Khi đang muốn có con, các cặp vợ chồng có thể gặp rất nhiều thuật ngữ y học mới lạ. Ban đầu, chúng hoàn toàn có thể gây choáng ngợp.
Vì vậy để giúp chị em hiểu thêm về thế giới thụ thai, chúng tôi đã tổng hợp danh sách về một số thuật ngữ sinh sản phổ biến nhất cùng định nghĩa của chúng. Các bạn hãy cùng POH tham khảo trong bài viết này nhé!
Các thuật ngữ từ A-F
Anovulation (Không rụng trứng). Khi một người phụ nữ không giải phóng trứng (rụng trứng) đều đặn mỗi tháng, hoặc đôi khi hoàn toàn không rụng trứng.
Các chị em và các mẹ có thể sẽ bắt gặp rất nhiều những thuật ngữ về sinh sản khi thăm khám bác sĩ hay điều trị sinh sản đó!
Artificial insemination (Thụ tinh nhân tạo). Một phương pháp điều trị sinh sản liên quan đến việc mang thai mà không có quan hệ tình dục. Thuật ngữ này thường đề cập đến việc thụ tinh trong tử cung (IUI), một kỹ thuật y tế trong đó tinh trùng được đưa trực tiếp vào tử cung (dạ con) bằng cách sử dụng một ống dài và mỏng. Tuy nhiên, đôi khi nó cũng được sử dụng để gọi phương pháp " turkey baster", kỹ thuật được dùng nhằm đưa tinh trùng vào âm đạo.
Assisted conception treatments (Công nghệ hỗ trợ sinh sản). Thuật ngữ này đôi khi được sử dụng để mô tả bất kỳ phương pháp điều trị sinh sản nào liên quan đến việc mang thai mà không có quan hệ tình dục. Ví dụ phổ biến nhất của loại điều trị này là thụ tinh trong ống nghiệm (IVF).
Basal body temperature (BBT - Nhiệt độ cơ thể cơ bản). Nhiệt độ được tiến hành đo vào buổi sáng ngay khi thức dậy. Nó cung cấp kết quả chính xác mỗi ngày, vì khi đó thân nhiệt sẽ không bị tăng bởi bất kỳ hoạt động nào vừa thực hiện. Theo dõi BBT hàng ngày có thể giúp chị em dự đoán được thời điểm rụng trứng.
Blastocyst (Phôi nang). Một phôi đã phát triển trong 5-6 ngày sau khi thụ tinh. IVF có khả năng thành công hơn khi phôi đã được phát triển thành phôi nang trước khi cấy, thay vì được cấy chỉ sau 2-3 ngày.
Blighted ovum (trứng trống hoặc trứng rỗng). Khi trứng được thụ tinh cấy vào tử cung nhưng không may là nó không thể phát triển thành em bé. Ngoài ra, trường hợp này còn được gọi là thai không phôi (anembryonic pregnancy).
Bromocriptine. Một loại thuốc được kê đơn để giúp giải quyết vấn đề rụng trứng ở những phụ nữ có mức độ prolactin cao (một loại hormone có thể can thiệp vào sự rụng trứng).
Cervical mucus (CM – Chất nhầy cổ tử cung). Một tên gọi cho dịch tiết âm đạo tự nhiên mà tất cả phụ nữ đều có. Chất nhầy cổ tử cung sẽ thay đổi màu sắc và kết cấu trong suốt chu kỳ mỗi tháng, và có thể giúp bạn xác định được thời điểm rụng trứng của mình.
Charting (Lập biểu đồ). Thuật ngữ chung để chỉ việc theo dõi nhiệt độ cơ thể cơ bản, chất nhầy cổ tử cung và các dấu hiệu khác để tìm ra thời điểm rụng trứng.
Chemical pregnancy (Mang thai hóa học). Một tình trạng khi xét nghiệm cho thấy bạn đã có thai nhưng nhưng thai không thể sống lâu hơn, dẫn đến tình trạng sảy thai từ rất sớm, trước khi có thể nhìn thấy qua siêu âm.
Clomifen. Tên viết tắt của clomifene citrate, một loại thuốc hỗ trợ sinh sản giúp kích thích rụng trứng. Thuốc này thường được sử dụng ở những phụ nữ mắc hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) hoặc trước khi điều trị sinh sản. Ngoài ra, nó còn được biết đến với cái tên là Clomid.
Donor insemination (Hiến tặng tinh trùng). Tên của một kỹ thuật hỗ trợ thụ thai bằng cách sử dụng tinh trùng được hiến tặng. Nó thường được áp dụng cho những cặp đôi có quan hệ đồng giới, muốn tự có con hoặc trong trường hợp người cha không thể sản xuất tinh trùng. Hiến tặng tinh trùng thường bao gồm các phương pháp IUI hoặc IVF.
Ectopic pregnancy (Thai ngoài tử cung). Khi trứng được thụ tinh phát triển bên ngoài tử cung. Thai ngoài tử cung rất nguy hiểm cho người mẹ và cần phải được điều trị khẩn cấp. Điều đáng tiếc là, phôi sẽ không thể phát triển thành em bé. Hầu hết các trường hợp mang thai ngoài tử cung đều sẽ được cấy vào ống dẫn trứng, do đó, nó còn được gọi là mang thai ở vòi tử cung.
Egg freezing (Trữ đông trứng). Còn được gọi là bảo quản noãn bào bằng hình thức đông lạnh, đây là một cách để thu thập và lưu trữ trứng với hy vọng sử dụng chúng sau này. Khi cần, trứng sẽ được rã đông và kết hợp với tinh trùng để tạo ra phôi, sau đó được đặt vào tử cung. Công nghệ này vẫn đang phát triển và không có gì đảm bảo rằng mẹ sẽ có thể mang thai sau này bằng cách sử dụng trứng của mình. Tuy nhiên, một số em bé khỏe mạnh đã được sinh ra sau khi mang thai từ phương pháp trữ đông trứng.
Embryo (Phôi thai). Một trứng được thụ tinh đã bắt đầu phát triển được gọi là phôi cho đến tám tuần của thai kỳ, và sau đó nó sẽ được gọi là một thai nhi cho đến khi sinh.
Embryo freezing (Trữ đông phôi). Còn được gọi là bảo quản phôi bằng hình thức đông lạnh, tương tự như trữ đông trứng, ngoại trừ việc trứng và tinh trùng sẽ được kết hợp để tạo ra phôi trước khi đông lạnh. Đây là một kỹ thuật được hoàn thiện nhiều hơn và phôi đông lạnh có tỷ lệ thành công gần như tương đương với phôi mới được tạo ra trong IVF.
Endometriosis (Lạc nội mạc tử cung). Khi các mô thường tạo nên niêm mạc tử cung phát triển ở một nơi khác trong cơ thể, thường là trên buồng trứng hoặc ống dẫn trứng. Khoảng 5% phụ nữ gặp khó khăn trong việc thụ thai có thể có các vấn đề liên quan đến lạc nội mạc tử cung.
Folic acid (Axít folic). Còn được gọi là vitamin B9, axit folic cực kỳ quan trọng đối với hệ thần kinh của em bé đang phát triển. Nó cũng đặc biệt quan trọng trong những ngày và những tuần đầu tiên của thai kỳ, vì vậy các chuyên gia khuyên rằng chị em nên bắt đầu bổ sung 400 microgam (mcg) hàng ngày ngay khi ngừng sử dụng biện pháp tránh thai và tiếp tục dùng thuốc trong 12 tuần đầu của thai kỳ. Bên cạnh đó, mọi người lớn cũng được khuyến cáo nên bổ sung 10mg vitamin D mỗi ngày.
Follicle-stimulating hormone (FSH - Hormon kích thích nang trứng). Nang là một bộ phận của buồng trứng có chức năng chứa trứng. FSH sẽ làm cho các nang trứng này chín và sẵn sàng để giải phóng khi phụ nữ đến ngày rụng trứng. Ngoài ra nó cũng được gọi là Gonal-F và Metrodin.
Follicular phase (Giai đoạn noãn nang). Giai đoạn đầu tiên của chu kỳ mỗi tháng, giữa ngày đầu tiên của kỳ kinh nguyệt và ngày rụng trứng, là khi cơ thể chuẩn bị giải phóng một quả trứng và niêm mạc tử cung đã sẵn sàng để mang thai. Nó thường kéo dài khoảng hai tuần, nhưng có thể ngắn hơn hoặc dài hơn tùy thuộc vào độ dài của chu kỳ của mỗi người. Phần còn lại của chu kỳ sẽ được gọi là giai đoạn hoàng thể.
Các thuật ngữ từ G-M
Genetic testing (Xét nghiệm di truyền). Nếu một trong hai vợ chồng có khả năng mắc phải các bệnh di truyền thì có thể xét nghiệm di truyền để kiểm tra về tình trạng cụ thể và tỷ lệ bạn sẽ truyền nó cho con. Nếu lo lắng về bệnh sử của gia đình, hãy nói chuyện với bác sĩ để được xét nghiệm di truyền nhé.
Gonadotrophins. Một loại thuốc hỗ trợ sinh sản có thể được sử dụng để điều trị các vấn đề sinh sản của cả nam và nữ. Nó có thể giúp kích hoạt rụng trứng ở nữ giới và cải thiện số lượng tinh trùng ở nam giới. Có nhiều loại gonadotrophins khác nhau, bao gồm Menopur, Pergoveris, Gonal-F, Metrodin, Pregnyl và Ovitrelle.
Human chorionic gonadotrophin (Hormone hCG). Một loại hormone đặc biệt được sản xuất bởi nhau thai trong thai kỳ. Khi bạn thử thai tại nhà thông qua nước tiểu thì đây chính là loại hormone được đo lường.
Hypogonadism (Suy tuyến sinh dục). Còn được gọi là thiếu hụt tuyến sinh dục, đây là điều xảy ra khi não của bạn không sản xuất đủ một số hormone nhất định, được gọi là gonadotrophins. Ở nam giới, điều này có thể làm giảm sản xuất tinh trùng, và ở phụ nữ, nó có thể ngăn chặn sự rụng trứng. Tình trạng đó thường được điều trị bằng thuốc hỗ trợ sinh sản ở cả nam và nữ.
Hysterosalpingogram (HSG - Chụp X-quang buồng tử cung và vòi trứng). Chụp X-quang tử cung và ống dẫn trứng để kiểm tra xem có bất kỳ sự tắc nghẽn hoặc mô sẹo nào không. Để có được hình ảnh rõ nét, một loại thuốc nhuộm đặc biệt được đưa vào tử cung thông qua một ống mỏng, mềm dẻo.
Hysteroscopy (Nội soi buồng tử cung). Một kỹ thuật trong đó bác sĩ đưa một máy ảnh nhỏ, mỏng qua âm đạo và vào tử cung. Hysteroscopy có thể được sử dụng để kiểm tra các vấn đề về sinh sản, điều trị các căn bệnh, chẳng hạn như u xơ. Bạn có thể sẽ được cung cấp thuốc gây tê cục bộ hoặc gây mê nói chung, nhưng vẫn có khả năng rời viện ngay sau đó.
In vitro fertilisation (IVF - Thụ tinh trong ống nghiệm). Một phương pháp điều trị sinh sản phổ biến trong đó trứng và tinh trùng được kết hợp trong phòng thí nghiệm, trước khi được đặt trực tiếp vào tử cung. Tỷ lệ thành công của thụ tinh trong ống nghiệm là khoảng 32% đối với phụ nữ dưới 35 tuổi và sẽ giảm dần theo tuổi tác.
Infertility (Vô sinh). Chị em có thể bị coi là vô sinh nếu đã cố gắng thụ thai trong vòng hơn một năm mà không thành công. Có nhiều nguyên nhân gây vô sinh khác nhau và gặp khó khăn trong việc thụ thai không có nghĩa là bạn sẽ không bao giờ có thể mang thai. Nhiều cặp vợ chồng có vấn đề về khả năng sinh sản vẫn có thể tiếp tục sinh con, thường là với sự giúp đỡ của các phương pháp điều trị sinh sản.
Intracytoplasmic sperm injection (ICSI - Tiêm tinh trùng vào bào tương trứng). Một kỹ thuật được sử dụng trong IVF, trong đó một tinh trùng được tiêm trực tiếp vào trứng để thụ tinh. ICSI có thể đặc biệt hữu ích cho các cặp vợ chồng đang gặp vấn đề với số lượng hoặc chất lượng tinh trùng.
Intrauterine insemination (IUI – Bơm tinh trùng vào buồng tử cung). Còn được gọi là thụ tinh nhân tạo, đây là một phương pháp điều trị sinh sản, khi tinh trùng được đưa trực tiếp vào tử cung thông qua một ống dài và mỏng. Các loại thuốc hỗ trợ sinh sản cũng thường được sử dụng cùng lúc với IUI nhằm tăng tỷ lệ thành công.
Irregular cycle (Chu kỳ kinh nguyệt không đều). Sự thay đổi độ dài của chu kỳ khoảng một vài ngày từ tháng này sang tháng khác. Trong một vài trường hợp, chu kỳ không đều có thể là dấu hiệu cho thấy bạn không rụng trứng thường xuyên.
Last menstrual period (LMP - Kỳ kinh nguyệt cuối). Ngày đầu tiên trong kỳ kinh nguyệt cuối cùng gần nhất. Xác định điều này có thể giúp chị em theo dõi chu kỳ của mình và tìm ra chính xác thời điểm rụng trứng, để xác định cửa sổ thụ thai. Nó cũng được sử dụng để tính ngày dự sinh khi mẹ đã có thai.
Laparoscopy (Nội soi). Một kỹ thuật cho phép các bác sĩ kiểm tra tử cung, ống dẫn trứng và buồng trứng, có thể được sử dụng để chẩn đoán nguyên nhân và điều trị vô sinh. Bác sĩ sẽ đưa camera vào bụng để có được góc nhìn tốt nhất. Trước đó, bạn sẽ được đưa vào giấc ngủ bằng phương pháp gây mê toàn thân, nhưng vẫn có thể rời khỏi bệnh viện ngay sau đó.
Luteal Phase (Giai đoạn hoàng thể). Giai đoạn thứ hai của chu kỳ hàng tháng, giữa ngày rụng trứng và ngày đầu tiên của kỳ kinh nguyệt. Đây là khi niêm mạc tử cung dày lên để chuẩn bị cho một thai kỳ có thể xảy ra và thường kéo dài trong khoảng hai tuần. Phần đầu tiên của chu kỳ sẽ được gọi là giai đoạn noãn nang.
Hormone luteinising (Hormone LH). Hormone này kích hoạt sự rụng trứng ở phụ nữ, đồng thời đóng một vai trò đáng kể trong việc sản xuất tinh trùng ở nam giới. Ở phụ nữ, mức độ LH đạt đỉnh khoảng 36 giờ trước khi rụng trứng, được gọi là giai đoạn tăng LH.
Miscarriage (Sảy thai). Các bác sĩ định nghĩa sảy thai là việc bị mất thai trước 24 tuần. Thật không may, sẩy thai là một tình trạng phổ biến, xảy ra với 1/6 số thai nhi, thường là trong ba tháng đầu. Sảy thai xảy ra trước 12 tuần được gọi là sẩy thai sớm, trong khi trường hợp tương tự xảy ra trong khoảng từ 12 tuần đến 24 tuần được gọi là sẩy thai muộn. Nếu một thai kỳ kết thúc sau 24 tuần, nó được gọi là thai chết lưu.
Mittelschmerz (Đau giữa kỳ kinh). Theo nghĩa đen của người Đức là "đau giữa kỳ kinh", mittelschmerz đề cập đến sự khó chịu hoặc đau đớn mà một số phụ nữ phải trải qua vào thời điểm rụng trứng, thường là vào khoảng giữa chu kỳ. Cảm giác này sẽ được cảm nhận ở một bên của bụng dưới, và có thể kéo dài từ vài phút đến vài ngày.
Molar pregnancy (Mang thai trứng hoặc mang thai giả). Một tình trạng hiếm gặp xảy ra khi có vấn đề trong quá trình thụ tinh. Trong trường hợp này, các nhiễm sắc thể kết hợp với nhau không đúng cách, dẫn đến việc thai nhi không thể phát triển. Chị em có thể sẽ cần một cuộc tiểu phẫu để loại bỏ hoàn toàn các mô không lành mạnh, nhưng trong hầu hết các trường hợp, nó sẽ không ảnh hưởng đến cơ hội thụ thai trong tương lai.
Morphology (Hình thái). Kích thước và hình dạng của tinh trùng. Nếu tinh trùng có hình dạng bất thường, chúng có thể khó khăn hơn trong việc tìm và thụ tinh với trứng. Một tinh trùng có hình thái kém còn được gọi là dị dạng tinh trùng (teratospermia).
Motility (Độ di động). Tỷ lệ tinh trùng đang di chuyển về phía trước. Tinh trùng di chuyển chậm được gọi là "chậm chạp", và có thể gặp khó khăn hơn để tiếp cận với trứng để thụ tinh. Một tinh trùng có độ di động kém còn được gọi là tinh trùng yếu (athenozoospermia).
Các thuật ngữ từ O-Z
Oocyte (Noãn bào hoặc Tế bào trứng). Thuật ngữ dùng cho trứng của phụ nữ, còn được gọi là một noãn.
Ovarian hyperstimulation syndrome (OHSS - Hội chứng quá kích buồng trứng). OHSS là tình trạng xảy ra khi việc dùng thuốc hỗ trợ sinh sản khiến cho quá nhiều trứng phát triển cùng một lúc trong buồng trứng, gây sưng tấy, khó chịu và buồn nôn. Trong hầu hết các trường hợp, OHSS là bệnh nhẹ, và có thể được theo dõi tại nhà. Nhưng những trường hợp nghiêm trọng hơn có thể phải nằm viện và bạn sẽ cần ngừng sử dụng các loại thuốc hỗ trợ sinh sản trong một thời gian.
Ovulation (Rụng trứng). Thời điểm trong chu kỳ khi một hoặc nhiều trứng được phóng ra từ một trong hai buồng trứng. Nó thường xảy ra vào giữa chu kỳ, khoảng ngày 14 trong chu kỳ trung bình 28 ngày. Bạn có khả năng thụ thai cao nhất trong vài ngày trước khi trứng rụng và ngày rụng trứng.
Ovulation predictor kit (OPK - Bộ dụng cụ dự đoán rụng trứng). Những bộ dụng cụ này giúp xác định thời điểm dễ thụ thai nhất bằng cách kiểm tra các hormone thay đổi vào khoảng thời gian rụng trứng (LH tăng). Bạn có thể mua OPK dễ dàng tại các siêu thị hoặc nhà thuốc, và chúng được sử dụng giống như các loại xét nghiệm mang thai khác.
Pelvic inflammatory disease (PID - Bệnh viêm vùng chậu). Nhiễm trùng có thể ảnh hưởng đến tử cung, buồng trứng và ống dẫn trứng của mẹ. Khoảng ⅕ số phụ nữ mắc bệnh viêm vùng chậu đã gặp khó khăn trong việc thụ thai.
Polycystic ovarian syndrome (PCOS - Hội chứng buồng trứng đa nang). Một tình trạng xảy ra khi sự mất cân bằng hormone ngăn chị em rụng trứng thường xuyên. Thật không may, PCOS không thể chữa khỏi, nhưng chúng ta vẫn có thể kiểm soát các triệu chứng của nó. Nếu bị PCOS, nhiều khả năng bạn sẽ cần điều trị sinh sản để thụ thai và cần được chăm sóc thêm trong suốt thai kỳ.
Preconception care (Khám sức khỏe trước khi mang thai). Đây là một cuộc hẹn với bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc sức khỏe, họ sẽ tư vấn cho về các vấn đề sức khỏe và lối sống liên quan đến việc thụ thai. Nó có thể đặc biệt hữu ích nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc thụ thai, mắc các bệnh như tiểu đường hoặc huyết áp cao hay đang lo lắng về bệnh sử của gia đình. Bên cạnh đó, nó cũng là một buổi khám bệnh hữu ích để nhận được các mẹo ăn uống lành mạnh và tìm ra cách giúp cơ thể luôn ở trạng thái tốt nhất cho việc mang thai.
Pre-implantation genetic diagnosis (PGD - Chẩn đoán di truyền tiền cấy ghép). Nếu một trong hai vợ chồng mắc bệnh di truyền có khả năng truyền sang con, hoặc nếu một trong hai gia đình có tiền sử bệnh cụ thể thì bạn có thể đủ điều kiện để chẩn đoán di truyền trước khi cấy ghép. Đây là một hình thức IVF trong đó bất kỳ phôi nào cũng sẽ được kiểm tra về rối loạn di truyền và chỉ được cấy ghép nếu chúng không bị ảnh hưởng. Nếu có bất kỳ lo ngại nào về bệnh sử của gia đình, hãy trò chuyện với bác sĩ về một buổi PGD nhé.
Pre-implantation genetic screening (PGS - Sàng lọc di truyền tiền cấy ghép).
Nếu có nguy cơ cao thụ thai với số lượng nhiễm sắc thể sai thì bạn có thể đủ điều kiện để sàng lọc di truyền tiền cấy ghép. Đây là một hình thức IVF, trong đó bất kỳ phôi nào đều sẽ được sàng lọc để xác định số lượng nhiễm sắc thể mà chúng có và chỉ những phôi có số lượng bình thường mới được cấy ghép. Phôi có số lượng nhiễm sắc thể phù hợp có nhiều khả năng sinh trưởng và phát triển thành một em bé khỏe mạnh, vì vậy kỹ thuật này thường được áp dụng với những người từng trải qua nhiều lần sảy thai.
Secondary infertility (Vô sinh thứ phát). Khi một cặp vợ chồng đã có con gặp khó khăn trong việc thụ thai thêm một em bé nữa. Vô sinh thứ phát là một tình trạng phổ biến, nhưng may mắn là nó thường có thể được điều trị.
Semen analysis (Phân tích tinh dịch). Một xét nghiệm xem xét số lượng tinh trùng mà nam giới tạo ra (số lượng tinh trùng), cũng như hình dạng và kích thước (hình thái) của tinh trùng cùng khả năng di chuyển của chúng (độ di động). Kết hợp lại, các số liệu này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về khả năng sinh sản của một người đàn ông.
Sperm allergy (Dị ứng tinh trùng). Còn được gọi là hội chứng quá mẫn cảm với các thành phần protein trong tinh dịch (Seminal plasma hypersensitivity – SPH), một phản ứng miễn dịch hiếm gặp đối với tinh trùng. Các triệu chứng bao gồm ngứa, sưng và đau, có thể xảy ra đến một giờ sau khi tiếp xúc với tinh trùng và kéo dài đến vài ngày. Mặc dù nó thường không ảnh hưởng đến khả năng sinh sản, nhưng nếu phản ứng nghiêm trọng, IUI hoặc IVF có thể sẽ cần thiết để hỗ trợ cho việc thụ thai.
Sperm count (Số lượng tinh trùng). Số lượng tinh trùng được tìm thấy trong mỗi mililit chất lỏng tinh dịch. Số lượng tinh trùng thấp được gọi là tinh trùng loãng (oligospermia), trong khi sự vắng mặt hoàn toàn của tinh trùng sẽ được gọi là vô sinh do không có tinh trùng (azoospermia).
Surrogacy (Mang thai hộ). Khi một người phụ nữ khác mang thai và sinh con cho bạn. Phương pháp mang thai hộ truyền thống sử dụng trứng của chính người phụ nữ đó, với tinh trùng từ người cha hoặc người hiến tặng. Còn mang thai hộ chính danh sử dụng trứng của chính người mẹ, cùng với tinh trùng của người cha hoặc người hiến tặng để tạo ra một phôi thai. Phôi sau đó được đặt vào tử cung của người mang thai hộ bằng IVF.
Uterine fibroids (U xơ tử cung). Đây là những khối u không gây ung thư (lành tính) trong tử cung, ảnh hưởng đến khoảng 40% phụ nữ da trắng và tới 60% phụ nữ gốc Phi hoặc Caribbean ở tuổi 35. Trong nhiều trường hợp, u xơ tử cung là một căn bệnh nhỏ, và không làm suy giảm hay gây ra bất kỳ vấn đề nào đến khả năng sinh sản. Nhưng trong những trường hợp hiếm hoi, phẫu thuật để loại bỏ các khối u là cần thiết để cải thiện cơ hội thụ thai.
Varicocele (Giãn tĩnh mạch tinh). Sự mở rộng của các tĩnh mạch trong bìu của một người đàn ông, ảnh hưởng đến 15% nam giới. Varicocele không phải lúc nào cũng gây ra vấn đề về sinh sản, nhưng chúng có thể là một trong những nguyên nhân.
Nguồn: Babycenter.
Để thai kỳ là quãng thời gian hạnh phúc của mẹ bầu
Các nhà khoa học cho thấy, ngoài việc bổ sung đầy đủ chất dinh dưỡng để mẹ bầu khỏe mạnh, con yêu phát triển thể chất, cân nặng và não bộ tốt trong thai kỳ, ba mẹ nên thực hành thai giáo cho con để mẹ bầu tận hưởng những trải nghiệm thai kỳ tuyệt vời nhất cũng như tối ưu sự phát triển não bộ và đánh thức các giác quan của con yêu phát triển vượt trội.
Do đó, POH xây dựng khóa thực hành thai giáo online - Thai giáo 280 ngày yêu thương. Điểm khác biệt trong chương trình của POH là tính cá nhân hóa sâu sắc và chi tiết theo “NGÀY HÔM NAY” của bé. Mẹ sẽ cung cấp ngày dự sinh của con, phần mềm sẽ tính được hôm nay bạn bé đang ở ngày thứ bao nhiêu của thai kỳ.
Từ đó đưa ra các bài thực hành phù hợp với sự phát triển của bạn bé trong ngày hôm nay, giúp kích thích tốt nhất sự phát triển của con yêu trong thời gian ngắn nhất.
Thai giáo còn là cơ hội để người chồng thể hiện tình yêu thương với mẹ bầu và con yêu để tình cảm gia đình thêm gắn kết.
Do đó, các ông bố hãy cùng vợ thực hành thai giáo cho con yêu mỗi ngày để người vợ cảm thấy mình được yêu thương và quan tâm nhé!
-----
POH Thai giáo có gì khác với các khóa học thai giáo hiện nay?
POH – Thai giáo là chương trình thực hành thai giáo được CÁ NHÂN HÓA cho từng mẹ bầu và bé.
Mỗi mẹ bầu và bé là một chương trình RIÊNG BIỆT.
Điểm khác biệt của POH – Thai giáo là App hiểu “NGÀY HÔM NAY” con bạn như thế nào và cần gì. Từ đó đưa ra các kiến thức, bài thực hành phù hợp với sự phát triển của con trong “NGÀY HÔM NAY”, giúp kích thích tốt nhất sự phát triển của bạn bé.
Các bài thực hành được chuẩn bị chi tiết, mẹ chỉ cần mở ra, tương tác và chơi với con hàng ngày. Rất tiện lợi và đơn giản.
POH là đơn vị ĐẦU TIÊN và DUY NHẤT ở Việt Nam cung cấp chương trình thực hành thai giáo được cá nhân hóa dành riêng cho bạn và bé.
Giúp con khỏe mạnh, thông minh từ trong bụng mẹ cùng POH Thai giáo
-----